Hiệu năng
Tốc độ truyền dữ liệu (max)
Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s
Tốc độ đọc tuần tự: 555 MB/s
Tốc độ ghi tuần tự: 440 MB/s
Random Read: 80k (IOPS)
Random Write: 78k (IOPS)
Độ tin cậy MTTF: lên tới 1.75 triệu giờ (thời gian bắt đầu sử dụng đến lúc hỏng hóc)
Thông số độ bền lên tới 100TBW (terabytes written – số TB đã ghi)
Thông số khi hoạt động
Nhiệt độ
Hoạt động: 0 – 70°C
Không hoạt động: -55 – 85°C
Shock
1,500 G @ 0.5 msec half sine
Độ ồn
Nhàn rỗi: 4.9 gRMS, 7-800 Hz
Hoạt động (Trung bình): 5.0 gRMS, 10-2000 Hz
Kích thước vật lý: 7.00mm x 69.85mm x 100.20mm; Nặng: 37.4g




Đầu chuyển TypeC - Vga/HDMI/TypeC/USB
Switch TP – LINK SG1024D 24 port 10/100/1000MBPS
Quạt làm mát không khí DACHI HA - 628 (150W - 60L) - Đảo gió 4 chiều tự động
Switch TP - LINK LS1005G 5 port 10/100/1000MBPS
[ZIN] Sạc DELL oval 45W kim nhỏ (19.5V 2.31A)
Bộ phát wifi TP-LINK TL-WR841N (Chuẩn N/ 300Mbps/2 Ăng-ten ngoài/15 User) - Chính hãng 



