THÔNG SỐ CƠ BẢN | |
Thương hiệu | Intel |
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
Thế hệ | Celeron Thế hệ thứ 12 |
Tên gọi | Celeron G6900 |
CHI TIẾT | |
Socket | FCLGA 1700 |
Tên thế hệ | Alder Lake |
Số nhân | 2 |
Số luồng | |
Tốc độ cơ bản | Performance-core Max Turbo Frequency: 3.40 GHz |
Cache | 4MB
Total L2 Cache: 2.5 MB |
Hỗ trợ 64-bit | Có |
Hỗ trợ Siêu phân luồng | Không |
Hỗ trợ bộ nhớ | DDR4 3200 MHz
DDR5 4800 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ | 2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa | Có |
Nhân đồ họa tích hợp | Intel UHD Graphics 730 |
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản | 300 MHz |
Tốc độ GPU tích hợp tối đa | 1.3 GHz |
Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
Số lane PCI Express | Up to 1×16+4, 2×8+4 |
TDP | 46 W |
Tản nhiệt | Mặc định đi kèm |
CPU Intel Celeron G6900 (Intel LGA1700 – 2 Core – 2 Thread – Base 3.4Ghz – Cache 4MB) – Chính hãng
Liên hệ để báo giá
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi/luồng: 2/2
- Tần số: 3.40 GHz
- Bộ nhớ đệm: 4 MB
- Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 710
- Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s; Up to DDR4 3200 MT/s
- Mức tiêu thụ điện: 46 W