Thiết kế độc đáo từng trong chi tiết
Thuộc series RTX 3050từ GIGABYTE mang trong mình thiết kế độc đáo được thể hiện qua từng chi tiết góc cạnh đậm chất gaming được gia công vô cùng tỉ mỉ. GIGABYTE GeForce RTX 3050 WINDFORCE 8G khoác lên mình tông màu đen và bạc chủ đạo cùng bề mặt phay xước mang lại cho chiếc VGA vẻ ngoài cực kì mạnh mẽ, đặc biệt hơn khi kết hợp cùng những linh kiện PC để tất cả tạo nên góc máy vô cùng đẹp mắt, thể hiện phong cách của bạn khi build PC.
Kiến trúc NVIDIA Ampere Streaming Multiprocessors
Kiến trúc NVIDIA Ampere Streaming Multiprocessors bên trong GIGABYTE GeForce RTX 3050 WINDFORCE 8G thế hệ mới cung cấp khả năng chơi game và sáng tạo vượt trội. Khả năng xử lý đồ họa chuyên nghiệp mang lại hiệu năng xuất ra những hình ảnh chân thực, tạo thêm các khung hình chất lượng cao. GIGABYTE GeForce RTX 3050 WINDFORCE 8G sẽ là thành phần tuyệt vời cho mọi nhu cầu sử dụng, từ làm việc đến giải trí.
Hiệu suất đỉnh cao mang đến khung hình mượt mà
GIGABYTE GeForce RTX 3050 WINDFORCE 8G được trang bị lõi Tensor thế hệ thứ 3 và lõi RT Gen 2 mang lại hiệu suất đỉnh cao. Sở hữu khả năng xử lý hình ảnh tuyệt vời, chiếc card màn hình từ GIGABYTE hỗ trợ xuất ra những hình ảnh chân thực, đưa người chơi đắm chìm vào những khung hình sắc nét, sống động và vô cùng mượt mà trong những tựa game AAA.
Tối ưu nhiệt độ với công nghệ làm mát WINDFORCE
Làm mát hiệu quả nhờ vào phần quạt tản nhiệt thiết kế theo công nghệ WINDFORCE, hai chiếc quạt tản nhiệt 100mm trên GIGABYTE GeForce RTX 3050 WINDFORCE 8G sở hữu thiết kế độc đáo và khả năng hoạt động quay luân phiên, đảm bảo luồng không khí ổn định. Từ đóm tạo nên nhiệt độ tối ưu nhất cho linh kiện và là điều kiện quan trọng để cho chiếc VGA của chúng ta hoạt động lâu dài, bền bỉ.
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | GIGABYTE |
Bảo hành | 36 tháng |
Nhà sản xuất | GIGABYTE |
GPU | GeForce RTX™ 3050 |
Bộ nhớ | 8GB GDDR6 |
Memory Clock | 14000 MHz |
Số lượng đơn vị xử lý | 2560 CUDA cores |
GPU clock | 1792 MHz (Reference Card: 1777 MHz) |
Chuẩn Bus | PCI-E 4.0 |
Độ phân giải tối đa | 7680×4320 |
Cổng xuất hình | 3 |
Cổng kết nối |
|
Kích thước VGA | L=243.6 W=124.8 H=40.2 mm |
PCB Form | ATX |
DirectX | 12 Ultimate |
OpenGL | 4.6 |
Nguồn tối thiểu | 450W |
Cổng kết nối | 8 pin*1 |
Kích thước | L=213 W=120 H=41 mm |
Phụ kiện | Hướng dẫn nhanh |