GEFORCE® GTX 1660 SUPER™
GeForce GTX 1660 SUPER nhanh hơn tới 20% so với GTX 1660 ban đầu và nhanh hơn gấp 1,5 lần so với GTX 1060 6 GB thế hệ trước đó. Hoạt động trên nền tảng kiến trúc NVIDIA Turing™ đã giành được giải thưởng và bộ nhớ GDDR6 siêu nhanh, thiết bị này là bộ kích siêu tốc cho hầu hết các tựa game phổ biến ngày nay. Đã đến lúc trang bị để trở nên SIÊU PHÀM.
BỘ ĐỔ BÓNG TURING
Sở hữu khả năng thực thi đồng thời phép toán số nguyên và phép toán dấu phẩy động, công nghệ đổ bóng thích ứng và kiến trúc bộ nhớ hợp nhất mới có dung lượng bộ nhớ đệm gấp đôi so với phiên bản tiền nhiệm, bộ đổ bóng Turing giúp tăng mạnh hiệu suất trên các tựa game ngày nay. Hiệu suất năng lượng gấp 1,4 lần so với thế hệ trước đó sẽ mang lại trải nghiệm chơi game nhanh hơn, mát hơn và êm hơn.
KHUNG HÌNH XỊN – CHIẾN THẮNG NHANH
Những trận chiến Battle Royale luôn đòi hỏi FPS tối đa. Sở hữu lợi thế tuyệt đối mà bạn sẽ cần tới cùng GeForce.
NVIDIA STUDIO – TỪ Ý TƯỞNG ĐẾN HOÀN THIỆN. NHANH HƠN.
Tạo dựng không giới hạn. Studio sẽ kết hợp GPU NVIDIA GeForce với trình điều khiển NVIDIA Studio độc quyền được thiết kế để kích siêu tốc cho các ứng dụng sáng tạo. Giải phóng hiệu suất ấn tượng và đáng tin cậy—để bạn có thể tạo dựng với tốc độ của trí tưởng tượng.
GEFORCE EXPERIENCE
Lưu lại, cũng như chia sẻ video, ảnh chụp màn hình và phát trực tiếp với bạn bè. Duy trì cập nhật cho trình điều khiển GeForce và tối ưu hóa các cài đặt game của bạn. GeForce Experience™ giúp bạn thỏa sức vẫy vùng. Đây là bạn đồng hành thiết yếu cho card đồ họa GeForce của bạn.
NVIDIA ANSEL
Chế độ chụp ảnh mạnh mẽ này giúp bạn chụp được những bức ảnh trong game ở đẳng cấp chuyên nghiệp, chưa từng có tiền lệ. Giờ đây, bạn có thể chụp và chia sẻ những trải nghiệm chơi game đỉnh cao của mình qua các hình ảnh siêu phân giải, 360 độ, HDR và hình ảnh nổi.
Thông số kỹ thuật
Sản phẩm | Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất | Colorful |
Engine đồ họa | GeForce GTX 1660 SUPER NB 6G-V |
Chuẩn Bus | |
Bộ nhớ | 6GB GDDR6 |
Core Clock | Base:1530Mhz;Boost:1785Mhz |
Lõi CUDA | 1408 |
Clock bộ nhớ | 14Gbps |
Giao diện bộ nhớ | 192bit |
Độ phân giải | |
Kết nối | DVI-D, HDMI, DisplayPort |
Kích thước | 222*126*42mm |
PSU đề nghị | 450W |
Power Connectors | 8pin |
Hỗ trợ SLI |