VGA Colorful iGame GeForce RTX 4080 16GB Advanced OC-V mang lại hiệu suất cực cao và các tính năng mà các game thủ đam mê và người sáng tạo yêu cầu. Làm cho trò chơi và các dự án sáng tạo của bạn trở nên sống động với tính năng dò tia và đồ họa được hỗ trợ bởi AI. Linh kiện máy tính này được trang bị kiến trúc NVIDIA Ada Lovelace siêu hiệu quả và bộ nhớ G6X siêu nhanh lên đến 16GB.
Thiết kế
VGA Colorful iGame GeForce RTX 4080 16GB Advanced OC-V mới có diện mạo mới với nhiều cải tiến so với phiên bản tiền nhiệm. Card đồ họa mới có kiểu dáng Hurricane Scythe Blade với thiết kế cánh quạt cải tiến giúp tạo ra nhiều luồng gió hơn với độ ồn thấp hơn so với thiết kế quạt Storm Chaser ở thế hệ trước. Mẫu Card đồ họa vẫn có màu bạc ánh kim trên nền đen.
Kiến trúc ADA thế hệ mới
VGA Colorful iGame GeForce RTX 4080 16GB Advanced OC-V được thiết kế kiến trúc ADA Lovelace là kiến trúc RTX thế hệ 3, mang đến trải nghiệm thế giới ảo siêu rõ nét với sức mạnh công nghệ dò tia được khai phá toàn bộ và mô phỏng hoạt động của ánh sáng như trong thế giới thực.
NVIDIA DLSS 3
NVIDIA DLSS 3 (Deep Learning Super Sampling) là công nghệ render AI đột phá chỉ có trên GPU GeForce RTX, công nghệ này sử dụng các bộ xử lý AI Nhân Tensor chuyên dụng để tăng hiệu suất đồ họa. DLSS khai thác sức mạnh của mạng thần kinh học sâu để tăng tốc độ khung hình và tạo ra hình ảnh đẹp mắt, sắc nét cho game yêu thích của bạn.
Hiệu suất vượt trội
VGA Colorful iGame GeForce RTX 4080 16GB Advanced OC-V hoàn toàn dừng khi nhiệt độ ở mức tương đối thấp giúp loại bỏ tất cả tiếng ồn khi không cần thiết cùng nâng cao tuổi thọ các linh kiện và sẽ tự hoạt động trở lại khi nhiệt độ tăng cao.
Thông số kỹ thuật
Loại sản phẩm | Card màn hình |
Thương hiệu | Colorful |
Model | iGame GeForce RTX 4080 Advanced OC-V |
Tiến trình sản xuất | 4nm |
Giao diện PCIe | PCI Express 4.0 |
OpenGL | OpenGL 4.6 |
CUDA Core | 9728 |
Xung nhịp | Base:2205Mhz; Boost:2505Mhz |
Vram | 22.4 GB GDDR6X |
Tốc độ bộ nhớ | 16 Gbps |
Băng thông bộ nhớ | 716.8GB/s |
Giao diện bộ nhớ | 256-bit |
Độ phân giải | Độ phân giải Kỹ thuật Số Tối đa 7680 x 4320 |
Nguồn cấp | 1 x 16GB (18+4) |
TDP | 400W |
Cổng xuất hình | 3 x Display port 1 x HDMI |
Nguồn đề xuất | 850W trở lên |
DirectX | DirectX 12 Ultimate / OpenGL 4.6 |
Hỗ trợ công nghệ NV | NVIDA DLSS, NVIDIA G-SYNC, Lõi dò tia thế hệ thứ 3 |
Độ dày | 3 slots |
Kích thước sản phẩm | 343.8*147.6*70.5mm |
Trọng lượng | 2.4KG(N.W) |